Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground lead

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

dây cáp dẫn điện mát

Điện

cáp nối đất
dây dẫn chôn dưới đất
dây dẫn ngầm
đây dẫn nối vỏ máy

Kỹ thuật chung

dây dẫn nối đất
dây dẫn tiếp đất
dây nối đất

Xây dựng

dây dẫn điện mát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top