Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground patch area

Điện tử & viễn thông

vùng cơ bản (để phân tích)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ground peg

    cọc (đóng xuống đất),
  • Ground pepper

    hạt tiêu được xay ra,
  • Ground photograph

    ảnh chụp từ mặt đất,
  • Ground photography

    sự chụp ảnh từ mặt đất, phép chụp ảnh mặt đất,
  • Ground pipe

    đường ống dưới đất, đường ống ngầm,
  • Ground plan

    Danh từ: (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng, Cơ khí & công trình: mặt...
  • Ground plane

    mặt phẳng tiếp đất, Kỹ thuật chung: hình chiếu phẳng, mặt bằng tầng trệt, mặt phẳng cơ...
  • Ground plaster

    chất dẻo dạng bột,
  • Ground plate

    phiến chôn dưới chân, bản tiếp đất, tấm nối đất, phiến chôn dưới đất, tấm đế dầm đất, tấm đất (chôn trong...
  • Ground plot

    Danh từ: mảnh đất để cất nhà, Cơ khí & công trình: bình đồ...
  • Ground point

    vị trí địa lý, điểm địa hình mặt đất, điểm thực địa,
  • Ground pole

    cột đất,
  • Ground potential

    thế đất,
  • Ground pressure

    áp suất trên mặt đất, áp lực đá, áp lực đất, áp lực lên đất, áp lực trên đất đá, áp lực trên mặt đất, áp...
  • Ground product

    sản phẩm nghiền,
  • Ground protection

    bảo vệ chống chạm đất,
  • Ground protection relay

    rơle bảo vệ chạm đất,
  • Ground quartz

    bột thạch anh, thạch anh nghiền,
  • Ground quartz sand

    bột thạch anh,
  • Ground quicklime

    vôi sống nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top