Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground water

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nước dưới đất
ground water hydrology
thủy văn học nước dưới đất
ground water infiltration
sự thấm nước dưới đất
ground water runoff
dòng nước dưới đất
ground water seepage
sự thấm (của) nước dưới đất
lowering of ground water table
sự hạ thấp mực nước dưới đất
recharge of ground water
sự bổ sung cho nước dưới đất
nước dưới lớp thổ nhưỡng

Địa chất

nước ngầm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top