Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grounding

Nghe phát âm

Mục lục

/´graundiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự mắc cạn (tàu thuỷ)
Sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
Sự truyền thụ kiến thức vững vàng
Sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
(điện học) sự tiếp đất

Chuyên ngành

Xây dựng

sự (sơn) lót

Kỹ thuật chung

sự mắc cạn
sự nối đất
sự tiếp đất
grounding of aircraft
sự tiếp đất máy bay
protective multiple grounding
sự tiếp đất lặp lại
protective multiple grounding
sự tiếp đất nhiều lần
surface grounding connection
sự tiếp đất trên mặt

Kinh tế

điểm thấp nhất
sự mắc cạn (của tàu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top