Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groundless

Nghe phát âm

Mục lục

/´graudlis/

Thông dụng

Tính từ

Không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
groundless fear
mối lo sợ không căn cứ
groundless rumours
những tin đồn đại không căn cứ, những lời đồn đại vu vơ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baseless , bottomless , causeless , chimerical , empty , false , flimsy , foundationless , gratuitous , idle , illogical , illusory , imaginary , unauthorized , uncalled-for , unfounded , unjustified , unprovoked , unsupported , unwarranted , untrue

Từ trái nghĩa

adjective
called-for , grounded , justified , proven , reasonable , warranted

Xem thêm các từ khác

  • Groundlessly

    Phó từ: không căn cứ, vô cớ, you must not ill-treat your employees groundlessly, anh không được bạc...
  • Groundlessness

    / ´graundlisnis /, danh từ, sự không căn cứ, sự không duyên cớ,
  • Groundling

    / ´graundliη /, Danh từ: (động vật học) cá tầng đáy, cây bò (trên mặt đất); cây lùa, khán...
  • Groundloop

    Danh từ: (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh,
  • Groundnut

    Danh từ: (thực vật) các loại cây thân củ, mọc ở dưới đât cho dầu. (ví dụ: lạc),
  • Groundoak

    Danh từ: (thực vật) cây sồi lùn,
  • Grounds

    cây đố, nẹp gỗ,
  • Groundsel

    / graunsəl /, Danh từ: cây cúc bạc,
  • Groundsheet

    / ´graund¸ʃi:t /, Danh từ: tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất,
  • Groundsill

    thanh ngang dưới, tấm bậu cửa,
  • Groundsman

    / ´graundzmən /, như ground-man,
  • Groundsubstance

    chất nền, khuôn mô liên kết bao bọc nhiều tế bào và sợi,
  • Groundwater

    / ´graund¸wɔ:tə /, Kỹ thuật chung: nước ngầm,
  • Groundwater contamination

    sự ô nhiễm nước ngầm,
  • Groundwater dam

    đập nước ngầm,
  • Groundwater discharge

    vết lộ của nước ngầm, sự tháo nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • Groundwater divide

    đường chia nước ngầm,
  • Groundwater emergence

    sự lộ mạch nước ngầm,
  • Groundwater equation

    phương trình nước ngầm,
  • Groundwater exploration

    sự thăm dò nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top