- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                Group trainingsự đào tạo tập thể, việc làm theo nhóm,
- 
                                Group transmission delayđộ trễ truyền nhóm,
- 
                                Group varietyđa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
- 
                                Group velocityvận tốc đường bao, vận tốc nhóm,
- 
                                Group ventlỗ thông nhóm,
- 
                                Group wash basinchậu rửa cụm,
- 
                                Group workviệc làm theo nhóm,
- 
                                Groupage,
- 
                                Groupage B/Lvận đơn tập hợp,
- 
                                Groupage agentngười nhận chở hàng xếp chung,
- 
                                Groupage ratessuất cước tập hợp,
- 
                                Groupage room (luggage delivery)phòng gửi hành lý,
- 
                                Groupage shipmentsự gởi hàng xếp chung (công-ten-nơ),
- 
                                Groupage systemchế độ xếp chung (hàng chở), hệ thống tập hợp, hệ thống tổ hợp,
- 
                                Groupage trafficsự chở hàng xếp hàng xếp chung, vận tải hàng hóa chung nhóm,
- 
                                Groupage transportationvận tải tập hợp, vận tải tổ hợp,
- 
                                Groupagglutinationngưng kết nhóm,
- 
                                Groupagglutininngưng kết tố nhóm,
- 
                                Groupe Speciale Mobile (GSM)nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng pháp),
- 
                                GroupedToán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                