Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grout

Nghe phát âm

Mục lục

/graut/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)

Ngoại động từ

Trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
Ủi (đất) bằng mồm (lợn)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vữa lỏng

Giải thích EN: 1. a thin, coarse mortar that is used to fill the spaces between tiles, rocks, or similar adjoining objects.a thin, coarse mortar that is used to fill the spaces between tiles, rocks, or similar adjoining objects. 2. a fine coat of plaster used to finish interior surfaces.a fine coat of plaster used to finish interior surfaces.Giải thích VN: 1. một dạng vữa thô được dùng để đỏ vào các khoảng trống giữa các viên ngói, đá, hay các tiếp giáp tương tự. 2. một lớp chất dẻo dùng để hoàn thiện các bề mặt bên trong.

Xây dựng

đúc khuôn

Kỹ thuật chung

làm nhẵn
làm phẳng
nước ximăng
trát vữa
vữa phun
vữa xi măng
cement sand grout
vữa xi măng cát
cement-sand grout pour injection
vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
neat cement grout
vữa xi măng đã khô cứng
neat cement grout
vữa xi măng thuần túy
sand grout
vữa xi măng cát mịn
vữa ximăng
cement grout filler
vữa ximăng chèn mạch
cement grout filler
vữa ximăng trát khe
grout in
phun vữa ximăng (vào)

Kinh tế

bột chưa sàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top