Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grove

Nghe phát âm

Mục lục

/grouv/

Thông dụng

Danh từ

Lùm cây, khu rừng nhỏ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khu rừng nhỏ

Kỹ thuật chung

lùm cây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brake , coppice , copse , covert , forest , orchard , plantation , spinney , stand , thicket , wood , woodland , boscage , bush , pinery

Xem thêm các từ khác

  • Grove cell

    pin grove,
  • Grove weld

    mối hàn rãnh,
  • Groved-and-tongued joint

    mối ghép (bằng) mộng,
  • Grovel

    / ´grɔvəl /, Nội động từ: nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối,...
  • Groveller

    / ´grɔvələ /, danh từ, kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót,
  • Grovelling

    / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • Grow

    / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên...
  • Grow up

    lớn lên,
  • Grower

    / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen...
  • Grower washer

    vòng đệm vênh, rông đen vênh, khoen chêm grower,
  • Growing

    / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang...
  • Growing crystal

    tinh thể đang lớn, tinh thể đang nuôi,
  • Growing of bees

    nghề nuôi ong,
  • Growing of crystals

    sự nuôi tinh thể,
  • Growing of grapes

    nghề trồng nho,
  • Growing pains

    danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một...
  • Growing point

    điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • Growing rate

    tốc độ tăng trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top