Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grovel

Nghe phát âm

Mục lục

/´grɔvəl/

Thông dụng

Nội động từ

Nằm phục xuống đất; bò; đầm
to grovel in the mud
đầm trong bùn
(nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
to grovel to (before) somebody
khom lưng uốn gối trước mặt ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phủ phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apple-polish , beg , beg for mercy , beseech , blandish , bootlick * , bow and scrape , brown-nose , butter up * , cater to , court , cower , crawl , creep , cringe , crouch , eat crow * , eat dirt , eat humble pie , fall all over , fawn * , flatter , humble oneself , humor , implore , kiss one’s feet , kneel , kowtow * , make much of , make up to , pamper , play up to , prostrate * , revere , snivel , soft-soap , stoop , suck up to , truckle * , wheedle , yes * , bootlick , kowtow , slaver , toady , truckle , abase , brownnose , fawn , sneak , sycophancy , wallow

Từ trái nghĩa

verb
boast

Xem thêm các từ khác

  • Groveller

    / ´grɔvələ /, danh từ, kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót,
  • Grovelling

    / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • Grow

    / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên...
  • Grow up

    lớn lên,
  • Grower

    / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen...
  • Grower washer

    vòng đệm vênh, rông đen vênh, khoen chêm grower,
  • Growing

    / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang...
  • Growing crystal

    tinh thể đang lớn, tinh thể đang nuôi,
  • Growing of bees

    nghề nuôi ong,
  • Growing of crystals

    sự nuôi tinh thể,
  • Growing of grapes

    nghề trồng nho,
  • Growing pains

    danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một...
  • Growing point

    điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • Growing rate

    tốc độ tăng trưởng,
  • Growl

    / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng...
  • Growler

    / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top