Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grower

Nghe phát âm

Mục lục

/´grouə/

Thông dụng

Danh từ

Người trồng
Cây trồng
a rapid grower
cây lớn nhanh
a slow grower
cây mọc chậm

Chuyên ngành

Xây dựng

rông đen vênh
vòng đệm vênh

Kinh tế

cây trồng
người trồng
wine grower
người trồng nho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agriculturist , producer , breeder , farmer

Xem thêm các từ khác

  • Grower washer

    vòng đệm vênh, rông đen vênh, khoen chêm grower,
  • Growing

    / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang...
  • Growing crystal

    tinh thể đang lớn, tinh thể đang nuôi,
  • Growing of bees

    nghề nuôi ong,
  • Growing of crystals

    sự nuôi tinh thể,
  • Growing of grapes

    nghề trồng nho,
  • Growing pains

    danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một...
  • Growing point

    điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • Growing rate

    tốc độ tăng trưởng,
  • Growl

    / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng...
  • Growler

    / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng...
  • Grown

    Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành,
  • Grown-in dislocation

    lệch mạng lớn lên,
  • Grown-junction transistor

    tranzito có tiếp giáp cấy,
  • Grown-up

    / ´groun¸ʌp /, Tính từ: Đã lớn, đã trưởng thành, Danh từ: người...
  • Grown in place deposit

    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc,
  • Grown junction

    lớp chuyển nuôi (bán dẫn), mặt tiếp giáp cấy, lớp chuyển tiếp kéo, lớp chuyển tiếp nuôi,
  • Grown tyre

    bánh xe lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top