Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Growler

Nghe phát âm

Mục lục

/´graulə/

Thông dụng

Danh từ

Người hay càu nhàu
Núi băng nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia
(từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy rung

Giải thích VN: Dụng cụ dùng điện xoay chiều để thử phần ứng máy điện một chiều, để tìm cuộn dây bị ngắn mạch, bị đứt, hay không tiếp điện tốt với cổ góp điện.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
complainer , crab , faultfinder , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top