Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grown-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´groun¸ʌp/

Thông dụng

Tính từ

Đã lớn, đã trưởng thành

Danh từ

Người lớn, người đã trưởng thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gentleman , grown person , lady , mam , man , miss , mister , mr. , mrs. , ms. , woman
adjective
developed , full-fledged , full-grown , fully developed , grown , mature , of age , adult , big , full-blown , ripe

Từ trái nghĩa

noun
child , youngster

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top