Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grubby

Nghe phát âm

Mục lục

/´grʌbi/

Thông dụng

Tính từ

Bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
Có giòi
a grubby guava
trái ổi có giòi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bẩn thỉu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
besmeared , black , filthy , foul , frowzy * , grimy , grungy * , impure , messy , mucky , nasty , scruffy , scuzzy , seedy * , shabby , sloppy , slovenly , smutty * , soiled , sordid , squalid , unclean , uncleanly , unkempt , untidy , unwashed , smutty , dirty , disheveled , grungy , seedy

Từ trái nghĩa

adjective
clean , cleanly , dressed-up , neat

Xem thêm các từ khác

  • Grubstake

    / ´grʌb¸steik /, Danh từ: tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ...
  • Grudge

    / grʌʤ /, Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho...
  • Grudger

    Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách...
  • Grudging

    / ´grʌdʒiη /, Tính từ: ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ,
  • Grudgingly

    Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn...
  • Gruebler mobility formula

    công thức tính bậc tự do gruebler,
  • Gruel

    / ´gruəl /, Danh từ: cháo cho người ốm ăn; cháo suông, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, giết...
  • Gruelling

    / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính...
  • Gruenwald, forceps, bayonet-sharped, 200

    kẹp gruenwald, hình lê, 200 mm,
  • Gruenwald, ronguer, 18 cm

    kìm gặm xương gruenwald, 18 cm,
  • Gruesome

    / ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gruesomely

    Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng,
  • Gruesomeness

    / ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng,
  • Gruff

    / grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây...
  • Gruffish

    / ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ,
  • Gruffly

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn,
  • Gruffness

    / ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ,
  • Gruffs

    phần thô củavị thuốc,
  • Gruffy

    như gruff,
  • Grumble

    / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top