- Từ điển Anh - Việt
Grudge
Nghe phát âmMục lục |
/grʌʤ/
Thông dụng
Danh từ
Mối ác cảm, mối hận thù
Ngoại động từ
Cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý
Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animosity , animus , antipathy , aversion , bad blood * , bitterness , bone to pick , dislike , enmity , grievance , hate , hatred , ill will , injury , injustice , malevolence , malice , maliciousness , malignancy , peeve , pet peeve * , pique , rancor , resentment , spite , spitefulness , spleen , venom , envy , ill-will
verb
- begrudge , be reluctant , be stingy , complain , covet , deny , envy , hold back , mind , pinch , refuse , resent , stint , animosity , bear , harbor , hatred , malice , pique , rancor , resentment , spite , spitefulness
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grudger
Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách... -
Grudging
/ ´grʌdʒiη /, Tính từ: ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, -
Grudgingly
Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn... -
Gruebler mobility formula
công thức tính bậc tự do gruebler, -
Gruel
/ ´gruəl /, Danh từ: cháo cho người ốm ăn; cháo suông, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, giết... -
Gruelling
/ ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính... -
Gruenwald, forceps, bayonet-sharped, 200
kẹp gruenwald, hình lê, 200 mm, -
Gruenwald, ronguer, 18 cm
kìm gặm xương gruenwald, 18 cm, -
Gruesome
/ ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Gruesomely
Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng, -
Gruesomeness
/ ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng, -
Gruff
/ grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây... -
Gruffish
/ ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ, -
Gruffly
Phó từ: thô lỗ, cộc cằn, -
Gruffness
/ ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ, -
Gruffs
phần thô củavị thuốc, -
Gruffy
như gruff, -
Grumble
/ grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm,... -
Grumbler
Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ... -
Grumbles
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.