- Từ điển Anh - Việt
Gruelling
Nghe phát âmMục lục |
/´gruəliη/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử
Tính từ
Làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gruenwald, forceps, bayonet-sharped, 200
kẹp gruenwald, hình lê, 200 mm, -
Gruenwald, ronguer, 18 cm
kìm gặm xương gruenwald, 18 cm, -
Gruesome
/ ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Gruesomely
Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng, -
Gruesomeness
/ ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng, -
Gruff
/ grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây... -
Gruffish
/ ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ, -
Gruffly
Phó từ: thô lỗ, cộc cằn, -
Gruffness
/ ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ, -
Gruffs
phần thô củavị thuốc, -
Gruffy
như gruff, -
Grumble
/ grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm,... -
Grumbler
Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ... -
Grumbles
, -
Grumbling
Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable -
Grumblingly
Phó từ: càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, -
Grumbly
/ ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm, -
Grume
/ gru:m /, danh từ, chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông, -
Grumment
Địa chất: vành (vòng) đệm kín, -
Grummet
Danh từ: (hàng hải) vòng dây (thừng, chão), Xây dựng: lỗ cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.