- Từ điển Anh - Việt
Grummet
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Cách viết khác grommet
Danh từ
(hàng hải) vòng dây (thừng, chão)
Chuyên ngành
Xây dựng
lỗ cáp
Cơ - Điện tử
đệm, vòng đệm, lỗ cáp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grumose
Tính từ: Đóng cục; kết cục (máu), Y học: dính nhớt, lầy nhầy... -
Grumous
/ ´gru:məs /, tính từ, dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu), -
Grump
/ grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó,... -
Grumpily
Phó từ: gắt gỏng, cục cằn, -
Grumpiness
/ ´grʌmpinis /, danh từ, tính hay gắt gỏng; tính cục cằn, -
Grumpish
/ ´grʌmpiʃ /, tính từ, gắt gỏng; cục cằn, -
Grumpy
/ ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Grundyism
/ ´grʌndiizəm /, danh từ, thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu, -
Grunt
/ grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm,Grunter
/ ´grʌntə /, Danh từ: con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,Grunting-cow
Danh từ: (động vật học) bò rừng cái ( tây tạng),Grunting-ox
Danh từ: (động vật học) bò rừng đực ( tây tạng),Gruntingly
Phó từ: Ủn ỉn (lợn), càu nhàu, cằn nhằn,Gruntled
/ ´grʌntəld /, tính từ, (thông tục) hài lòng,Gruntling
Danh từ: lợn con,Gruondwater hydraulicking
thủy lực học nước ngầm,Gruondwater input
nguồn sinh thủy ngầm,Gruoting
sự phụt vữa, vữa lỏng, gruoting of foundation, sự phụt vữa vào móng, rock gruoting, sự phụt vữa trong đáGruoting of foundation
sự phụt vữa vào móng,Gruss
đá sạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.