Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guardian

Nghe phát âm

Mục lục

/'gɑ:djən/

Thông dụng

Danh từ

Người bảo vệ
guardian angel
thần hộ mệnh
(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

Chuyên ngành

Kinh tế

người giám hộ
designated guardian
người giám hộ chỉ định
guardian of estate
người giám hộ tài sản
legal guardian
người giám hộ pháp định
statutory guardian
người giám hộ pháp định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angel * , attendant , baby-sitter , bird dog , cerberus , champion , chaperon , chaperone , conservator , cop * , curator , custodian , defender , escort , guard , keeper , nurse , overseer , paladin , patrol , preserver , safeguard , sentinel , shepherd , sitter , sponsor , superintendent , supervisor , trustee , vigilante , warden , watchdog , caretaker , alter ego , angel , argus , daemon , defense , fiduciary , genius , genius loci , guardian angel , parent , protector , tutelary saint , tutor , vigil , watch

Từ trái nghĩa

noun
prot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top