Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gudgeon

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌdʒən/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá đục (họ cá chép)
(thông tục) người khờ dại, người cả tin
(kỹ thuật) bu lông
(kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chuôi trục, ngõng trục, chốt trục

Xây dựng

chốt ghép
chốt xoay
vít cây

Kỹ thuật chung

chốt định vị
chốt trục
strap and gudgeon hinge
bản lề cánh bướm có chốt trục
ngõng trục
gudgeon oil
dầu ngõng trục quay
gudgeon pin
chốt ngõng trục
đầu vòi
đinh chìm
mộng dương
trục gá
trục tâm

Kinh tế

cá đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , fool , gull , lamb , pushover , victim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top