Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guerdon

Nghe phát âm

Mục lục

/´gə:dən/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) phần thưởng

Ngoại động từ

(thơ ca) thưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accolade , award , honorarium , plum , premium , prize , comeuppance , desert , recompense , reward , wage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guerilla

    Danh từ: du kích, quân du kích, chiến tranh du kích ( (cũng) guerilla war),
  • Guerin gland

    ống cạnh niệu đạo,
  • Guerin valve

    van guerin,
  • Gueringland

    ống cạnh niệu đạo,
  • Guerinvalve

    vanguerin,
  • Guerrilla

    / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa:...
  • Guerrilla financing

    sự cấp vốn độc lập,
  • Guerrilla strike

    bãi công kiểu du kích,
  • Guess

    / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi...
  • Guess-work

    Danh từ: sự phỏng đoán, sự đoán chừng,
  • Guess work

    sự đánh giá, sự ước tính,
  • Guesser

    / ´gesə /,
  • Guessing stick

    cần xiết dây cáp,
  • Guesstimate

    / ´gestimit /, Danh từ: sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận, Kinh...
  • Guest

    / gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký...
  • Guest-card

    Danh từ: giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn),
  • Guest-chamber

    Danh từ: phòng dành cho khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top