Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guffaw

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌ´fɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh , roar , shout , shriek , snort , cachinnation , cackle , ha ha , haha , heehaw
verb
roar , cachinnate , cackle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gug

    Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • Guggenheim process

    quy trình guggenheim,
  • Guggle

    / gʌgl /, danh từ, động từ,
  • Guha

    bệnh dịch hen phế quản (đảo thái bình dương),
  • Guhr

    đất tảo silic,
  • Guiana

    guy-an,
  • Guibo coupling

    khớp nối mềm,
  • Guichet

    lưới sắt, Danh từ: lưới sắt, chấn song sắt, cửa bán vé,
  • Guidable

    / ´gaidəbl /, tính từ, có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt,
  • Guidance

    / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán...
  • Guidance code

    mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
  • Guidance control

    sự điều khiển dẫn hướng (khí cụ bay),
  • Guidance counselor

    Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường,
  • Guidance cushion

    đệm dẫn hướng,
  • Guidance equipment

    thiết bị dẫn (đường),
  • Guidance instructions

    các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng,
  • Guidance magnet

    nam châm dẫn hướng,
  • Guidance output

    đầu ra hỗ trợ, đầu ra hướng dẫn, đưa ra hỗ trợ, đưa ra hướng dẫn,
  • Guidance sign

    biển hướng dẫn,
  • Guidance system

    hệ thống dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top