Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guideway

Nghe phát âm

Mục lục

/´gaid¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường dẫn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đường dẫn
aerial guideway
đường dẫn háng không
ball-bearing guideway
đường dẫn ổ bi
column guideway
đường dẫn kiểu trụ
guideway at grade
đường dẫn ở mức mặt đất
đường rãnh dẫn
đường trượt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top