Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guiding rule

Xây dựng

cữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guiding shoe

    đế dẫn hướng, đế dẫn hướng, con trượt, con trượt, guốc hãm,
  • Guiding shoes

    con trượt dẫn hướng,
  • Guiding star

    sao dẫn đường,
  • Guiding structure

    công trình dẫn hướng,
  • Guiding symptom

    triệu chứng hướng dẫn,
  • Guiding truck

    xe dẫn đường,
  • Guiding wheel

    bánh xe dẫn hướng,
  • Guidon

    / ´gaidən /, Danh từ: cờ kỵ binh, cờ tín hiệu, người cầm cờ tín hiệu,
  • Guidwillie

    Tính từ: niềm nở; thân mật,
  • Guild

    / gild /, Danh từ: phường hội, Kinh tế: hiệp hội (tương trợ), hội,...
  • Guild-hall

    Danh từ: trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính, ( the guild-hall) phòng chiêu đãi,...
  • Guild-socialism

    Danh từ: chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • Guild socialism

    chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • Guilder

    / ´gildə /, như gulden, Kinh tế: đồng florin, euro guilder, đồng florin hà lan của châu Âu
  • Guildite

    guinđit,
  • Guildsman

    / ´gildzmən /, Danh từ: người thuộc phường hội,
  • Guile

    / gail /, Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá, Từ...
  • Guileful

    / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning...
  • Guilefully

    Phó từ: mưu mẹo, xảo trá,
  • Guilefulness

    / ´gailfulnis /, danh từ, tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top