- Từ điển Anh - Việt
Guild
Nghe phát âmMục lục |
/gild/
Thông dụng
Danh từ
Phường hội
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệp hội (tương trợ)
hội
hội chuyên ngành
hội đồng nghiệp
- trade guild
- hội đồng nghiệp (thời trung cổ)
nghiệp hội
phường
- craft guild
- phường hội thủ công nghiệp
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
- industrial guild
- phường hội công nghiệp
phường hội
- craft guild
- phường hội thủ công nghiệp
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
- industrial guild
- phường hội công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- club , company , corporation , federation , group , interest group , league , lodge , order , organization , profession , society , sodality , trade , union , association , confederation , congress , fellowship , fraternity , sorority , alliance , brotherhood , sisterhood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guild-hall
Danh từ: trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính, ( the guild-hall) phòng chiêu đãi,... -
Guild-socialism
Danh từ: chủ nghĩa xã hội phường hội, -
Guild socialism
chủ nghĩa xã hội phường hội, -
Guilder
/ ´gildə /, như gulden, Kinh tế: đồng florin, euro guilder, đồng florin hà lan của châu Âu -
Guildite
guinđit, -
Guildsman
/ ´gildzmən /, Danh từ: người thuộc phường hội, -
Guile
/ gail /, Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá, Từ... -
Guileful
/ ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning... -
Guilefully
Phó từ: mưu mẹo, xảo trá, -
Guilefulness
/ ´gailfulnis /, danh từ, tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá, -
Guileless
/ ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Guilelessly
Phó từ: chân thật, ngây thơ, -
Guilelessness
/ ´gaillisnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ, -
Guilery
Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá, -
Guillemin effect
hiệu ứng guillemin, -
Guillemin line
mạch nối guillemin, -
Guillemot
Danh từ: (động vật học) chim uria, -
Guillery test
sự thử vuốt tôn, -
Guilloche
/ gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ, -
Guilloche work
trang trí vân hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.