Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Guileful

    / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning...
  • Guilefully

    Phó từ: mưu mẹo, xảo trá,
  • Guilefulness

    / ´gailfulnis /, danh từ, tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá,
  • Guileless

    / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Guilelessly

    Phó từ: chân thật, ngây thơ,
  • Guilelessness

    / ´gaillisnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ,
  • Guilery

    Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá,
  • Guillemin effect

    hiệu ứng guillemin,
  • Guillemin line

    mạch nối guillemin,
  • Guillemot

    Danh từ: (động vật học) chim uria,
  • Guillery test

    sự thử vuốt tôn,
  • Guilloche

    / gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ,
  • Guilloche work

    trang trí vân hoa,
  • Guillotine

    / ´gilə¸ti:n /, Danh từ: máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén...
  • Guillotine amputation

    cắt cụt không dài,
  • Guillotine plate shear

    máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song,
  • Guillotine sash

    khuôn cánh nâng hạ được,
  • Guillotine shear

    dụng cụ xén,
  • Guillotine shearing machine

    máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song,
  • Guillotine shears

    máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top