Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guilty

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈgɪlti/

Thông dụng

Tính từ

Có tội, phạm tội, tội lỗi
a guilty person
một người phạm tội
a guilty act
hành vi tội lỗi
a guilty conscience
lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi
to declare somebody not guilty
tuyên bố ai vô tội


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accusable , caught , censurable , censured , chargeable , condemned , conscience-stricken , contrite , convictable , convicted , criminal , culpable , damned , delinquent , depraved , doomed , erring , evil , felonious , hangdog * , impeached , incriminated , in error , iniquitous , in the wrong , judged , liable , licentious , offending , on one’s head , out of line , proscribed , regretful , remorseful , reprehensible , responsible , rueful , sentenced , sheepish , sinful , sorry , wicked , wrong , blamable , blameful , ashamed , nocent , peccant , punishable

Từ trái nghĩa

adjective
guiltless , innocent , moral , right , sinless , truthful

Xem thêm các từ khác

  • Guimpe

    danh từ, Áo khoác mặc dưới tạp dề,
  • Guinea

    /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh),
  • Guinea-cock

    / ´gini¸kɔk /, Danh từ: gà trống nhật, Kinh tế: gà nhật trống,
  • Guinea-fowl

    / ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,...
  • Guinea-goose

    Danh từ: ngỗng trời, ngỗng trời,
  • Guinea-hen

    / ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,
  • Guinea-pig

    / ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính...
  • Guinea-poult

    Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • Guinea-squash

    Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,
  • Guinea pig

    Danh từ: (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng...
  • Guinea worm

    giun,
  • Guineapig

    chuột lang,
  • Guineapig director

    ủy viên quản trị dự thính,
  • Guineaworm

    giun,
  • Guinier-Preston zones

    miền guinier-preston,
  • Guinness

    / ´ginis /, danh từ, bia đắng có màu sẫm,
  • Guise

    / gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Guitar

    / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • Guitarist

    / gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita,
  • Guitermanite

    guitemanit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top