Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Guitar

    / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • Guitarist

    / gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita,
  • Guitermanite

    guitemanit,
  • Gujarati

    Danh từ: ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn Độ),
  • Gula

    rãnh máng,
  • Gular

    / ´gu:lə /, tính từ, thuộc cổ họng,
  • Gulbishche (outside gallery surrounding)

    hàng hiên bao quanh nhà,
  • Gulch

    / gʌltʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khe sâu, Cơ khí & công trình:...
  • Guldberg-Waage group

    nhóm guldberg-waage,
  • Gulden

    / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • Gulding slot

    rãnh dẫn hướng,
  • Gules

    / gju:lz /, Tính từ: Đỏ (ở huy chương), Danh từ: màu đỏ (ở huy...
  • Gulf

    / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển,...
  • Gulf binder

    dầu khí luyện,
  • Gulf coast

    bờ vịnh,
  • Gulf coastal plain

    đồng bằng bờ vịnh,
  • Gulf of Tonkin

    vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • Gulf ports

    các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Gulf stream

    Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • Gulfining

    phương pháp gulfining,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top