Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gulf

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌlf/

Thông dụng

Danh từ

Vịnh
the Gulf of Mexico
vịnh Mê-hi-cô
Hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách
Xoáy nước, vực biển
(thơ ca) biển thắm
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

Ngoại động từ

Làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường))

Chuyên ngành

Xây dựng

vỉa quặng lớn

Kỹ thuật chung

hố sâu
làm chìm
làm đắm
vịnh
gulf coast
bờ vịnh
gulf coastal plain
đồng bằng bờ vịnh
vực biển
vực sâu

Kinh tế

vịnh (biển)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , bay , bayou , bight , cove , firth , harbor , slough , sound , whirlpool , abyss , breach , cave , cavity , chasm , cleft , crevasse , depth , depths , distance , expanse , gap , gulch , hiatus , hollow , opening , pit , ravine , rent , rift , separation , shaft , split , void , well , abysm , inlet , maelstrom , rapids , vortex

Xem thêm các từ khác

  • Gulf binder

    dầu khí luyện,
  • Gulf coast

    bờ vịnh,
  • Gulf coastal plain

    đồng bằng bờ vịnh,
  • Gulf of Tonkin

    vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • Gulf ports

    các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Gulf stream

    Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • Gulfining

    phương pháp gulfining,
  • Gulfstream drift

    dòng gulfstream,
  • Gulfy

    Tính từ: có vực thẳm; có xoáy nước,
  • Gull

    / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ...
  • Gull-catcher

    Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • Gull-wing door

    cửa mở đứng, cửa mở lên,
  • Guller

    Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Gullery

    Danh từ: sự lừa bịp,
  • Gullet

    / ´gʌlit /, Danh từ: thực quản, cổ họng, (từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển), (từ cổ,nghĩa...
  • Gullet raisin

    sự tách ống thực quản,
  • Gullian-barrð syndrome

    hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi.,
  • Gullibility

    / ¸gʌli´biliti /, danh từ, tính khờ dại, tính cả tin,
  • Gullible

    / ´gʌlibl /, Tính từ: dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin, Từ...
  • Gullibly

    Phó từ: khờ dại, cả tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top