- Từ điển Anh - Việt
Gum
Nghe phát âmMục lục |
/gʌm/
Thông dụng
Danh từ
Chất gôm
Kẹo gôm ( (cũng) gum-drop)
( số nhiều) nướu răng, lợi
- by gum
- lạy Chúa!
Ngoại động từ
Dán dính
Hình thái từ
- V-ed: gummed
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất gôm
Giải thích EN: 1. a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water. 2. a product that is made from, contains, or resembles such a substance.a product that is made from, contains, or resembles such a substance.
Giải thích VN: 1. chất tiết nhờn, đặc từ một số loại cây, trở nên cứng khi khô nhưng sền sệt và dính khi trộn vào nước. 2. một sản phẩm làm từ, chứa, hay tương tự chất như vậy.
Kỹ thuật chung
nhựa cây
gôm
gôm xăng
nhựa thông
nước
phết keo
Kinh tế
gôm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adhesive , amber , cement , cohesive substance , exudate , glue , mucilage , paste , pitch , plaster , resin , rosin , tar , wax , acacia , bilsted , cheat , chewing , chicle , eucalyptus , frankincense , gingiva , hive , kino , mastic , masticatory , myrrh , stick , tissue , trick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gum-boots
Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su, -
Gum-elastic
Danh từ: cao su, -
Gum-tree
/ ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao -
Gum-wood
Danh từ: cây cho gôm; cây cho nhựa, -
Gum acacia
Danh từ:, -
Gum ammoniac
gôm amoniac, -
Gum arabic
Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính), -
Gum benzoin
Danh từ: an tức hương, -
Gum bezoin
benzoin, -
Gum chicle
nhựa cây, -
Gum content
hàm lượng cao su, hàm lượng nhựa, hàm lượng hắc ín, -
Gum copper dish
nắp đồng (để thí nghiệm nhựa), -
Gum deposit
tích tụ nhựa (thông), -
Gum dynamite
đinamit gelatin, -
Gum elastic
Danh từ: cao su, -
Gum forming compound
chất sinh nhựa, -
Gum guaiacum
nhựa guaiac, gôm guaiacum, -
Gum gutta
gôm gút, -
Gum inhibitor
chất ức chế tạo nhựa, -
Gum lac
gôm sơn mài, cánh kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.