Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gummy

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌmi/

Thông dụng

Tính từ

Dính; có nhựa dính
Có dử (mắt)
Sưng lên (mắt cá chân...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dính
gummy bottoms
cặn dính

Kinh tế

dính
nhớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cohesive , viscid , adhesive , mucilaginous , gluey , gooey , tacky , glutinous , sticky , viscous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gummy bottoms

    cặn dính,
  • Gummy deposit

    sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa,
  • Gummy oil

    dầu chứa nhiều nhựa,
  • Gummy residue

    chất kết tủa dẻo,
  • Gumption

    / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the...
  • Gums

    ,
  • Gumshield

    miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận),
  • Gumshoe

    / ´gʌm¸ʃu: /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) giày cao su, (từ lóng) mật thám, Nội...
  • Gun

    / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi...
  • Gun- camera

    máy ảnh kiểu súng,
  • Gun-apron

    Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ,
  • Gun-bank

    Danh từ: Ụ pháo,
  • Gun-barrel

    Danh từ: nòng súng,
  • Gun-boat

    Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat...
  • Gun-boring machine

    máy doa nòng súng,
  • Gun-captain

    Danh từ: người chỉ huy pháo thủ,
  • Gun-carriage

    / ´gʌn¸kæridʒ /, danh từ, giá đỡ súng,
  • Gun-case

    Danh từ: bao súng, hộp đựng súng thể thao,
  • Gun-cotton

    Danh từ: bông thuốc nổ, bông thuốc súng,
  • Gun-driven rivet

    đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top