Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gunman

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ cướp có súng; găngxtơ

Xem thêm các từ khác

  • Gunmetal

    / ´gʌn¸metəl /, Kỹ thuật chung: đồng đại bác, đồng thau đỏ, Địa...
  • Gunn-effect diode

    đi-ốt hiệu ứng gunn,
  • Gunn amplifier

    bộ khuếch đại gunn,
  • Gunn device

    dụng cụ điện tử chuyển, dụng cụ gunn, linh kiện điện tử chuyển, linh kiện gunn,
  • Gunn diode

    đi-ốt gunn,
  • Gunn effect

    hiệu ứng gunn, gunn-effect diode, đi-ốt hiệu ứng gunn
  • Gunn oscillator

    bộ dao động gunn,
  • Gunned

    Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • Gunned concrete

    bê tông phun, bê tông phun,
  • Gunnel

    / ´gʌnəl /, như gunwale, Kỹ thuật chung: mép,
  • Gunnel plate

    bản nút,
  • Gunner

    / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi...
  • Gunner's daughter

    Thành Ngữ:, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
  • Gunnery

    / ´gʌnəri /, Danh từ: thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác,
  • Gunnery-ship

    Danh từ: tàu huấn luyện pháo thủ,
  • Gunning

    Danh từ: sự đi săn, sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền, sự phun sợi,
  • Gunny

    / ´gʌni /, Danh từ: bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị),
  • Gunny bag

    bao bố, bao đay,
  • Gunnysack

    Danh từ: bị đay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top