Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gunwale

Mục lục

/gʌnəl/

Thông dụng

Cách viết khác gunnel

Danh từ

(hàng hải) mép (thuyền, tàu)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mép

Xem thêm các từ khác

  • Guostic sensation

    cảm giác nhận thức,
  • Guppy

    / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ...
  • Gurgitation

    / ¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng,
  • Gurgle

    / gə:gl /, Danh từ: tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng...
  • Gurgling rale

    ran óc ách, ran ùn ục,
  • Gurgulio

    lưỡigà,
  • Gurkha

    Danh từ: binh sĩ nêpan trong quân đội anh,
  • Gurnard

    / ´gə:nəd /, Danh từ: (động vật học) cá chào mào, Kinh tế: cá chào...
  • Gurnet

    / ´gə:nit /, như gurnard,
  • Guru

    / ´gu:ru: /, Danh từ: người có uy tín lớn trong cộng đồng người hinđu,
  • Gush

    / gʌʃ /, Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm),...
  • Gusher

    / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ...
  • Gusher hole

    giếng áp lực, giếng tự phun,
  • Gusher sand

    cát chứa dầu tự phun,
  • Gushiness

    / ´gʌʃinis /,
  • Gushing

    / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Gushing gold

    dầu mỏ,
  • Gushing well

    giếng khoan phun mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top