Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gusher

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌʃə/

Thông dụng

Danh từ

Giếng dầu phun
(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giếng dầu phun
giếng phun dầu

Kỹ thuật chung

mạch nước phun

Địa chất

giếng phun dầu mỏ

Xem thêm các từ khác

  • Gusher hole

    giếng áp lực, giếng tự phun,
  • Gusher sand

    cát chứa dầu tự phun,
  • Gushiness

    / ´gʌʃinis /,
  • Gushing

    / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Gushing gold

    dầu mỏ,
  • Gushing well

    giếng khoan phun mạnh,
  • Gushingly

    Phó từ: vồn vã, vồ vập,
  • Gushy

    / ´gʌʃi /, Tính từ: hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Guss concrete

    bê-tông đúc,
  • Gusset

    / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo),...
  • Gusset plate

    tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp...
  • Gusset plate (gussets)

    bản mã, bản nút,
  • Gusset plates (gussets)

    tấm bản nối,
  • Gusset stay

    thanh néo, tấm néo,
  • Gust

    / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội...
  • Gust (of wind)

    đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Gust V-n diagram

    đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • Gust alleviation factor

    hệ số giảm từng loạt, hệ số giảm từng tràng,
  • Gust envelope

    đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top