Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gust

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌst/

Thông dụng

Danh từ

Cơn gió mạnh
gust of wind
cơn gió mạnh
the wind is blowing in gusts
gió thổi từng cơn
Cơn mưa rào
gust of rain
trận mưa rào
Ngọn lửa cháy bùng
Cơn (giận...)
gusts of rage
cơn giận điên lên

Nội động từ

Thổi giật từng cơn

Chuyên ngành

Xây dựng

thổi giật

Kỹ thuật chung

cơn gió giật
gió giật
gust (ofwind)
cơn gió giật
gust (ofwind)
đợt gió giật
gust envelope
đường bao gió giật
gust envelope
giản đồ V-n gió giật
gust formation time
thời gian hình thành gió giật
gust gradient distance
khoảng građient gió giật
gust load factor
hệ số tải gió giật
gust load limit
giới hạn tải gió giật
gust lock
khóa chống gió giật
gust V-n diagram
đường bao gió giật
gust V-n diagram
giản đồ V-n gió giật
nominal gust velocity
vận tốc gió giật danh nghĩa
mưa rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , blast , blow , breeze , burst , explosion , fit , flare-up , flurry , gale , outburst , paroxysm , passion , puff , sally , squall , storm , surge , air , zephyr , blowup , eruption , outbreak , draft , rush , waft , whiff , wind

Từ trái nghĩa

noun
trickle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top