Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gusty

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌsti/

Thông dụng

Tính từ

Gió bão, dông tố
Dễ nổi nóng (tính tình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airy , blowy , blustering , blustery , breezy , hearty , robust , squally , stormy , tempestuous , windy

Từ trái nghĩa

adjective
calm , quiet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top