Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gut

Nghe phát âm

Mục lục

/gΛt/

Thông dụng

Danh từ

Ruột
small gut
ruột non
blind gut
ruột tịt
(số nhiều) ruột, lòng (thú vật)
Sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
a fellow full of gut
người can đảm gan góc
(số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)
(số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)
guts of a speech
nội dung chính của bài nói


Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ
Đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)
to hate sb's guts
ghét cay ghét đắng ai
to sweat one's guts out
kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc

Ngoại động từ

Moi ruột (một con vật)
to gut a fish
moi ruột cá
Phá huỷ bên trong
a house gutted by fire
ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
Rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kênh
máng
ruột

Kinh tế

bỏ ruột
ruột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basic , deep-seated , emotional , heartfelt , innate , inner , instinctive , interior , internal , intimate , involuntary , natural , spontaneous , unthinking , visceral , viscerous , inward
noun
belly , bowels , duodenum , entrails , innards , intestines , paunch , tripes , tummy * , venter , viscera , braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
verb
bowel , decimate , despoil , dilapidate , disembowel , draw , dress , empty , eviscerate , exenterate , loot , pillage , plunder , ransack , ravage , rifle , sack , abdomen , belly , clean , innards , innate , instinctive , intuitive , level , midsection , paunch , stomach , strip , tummy

Từ trái nghĩa

adjective
material , physical
verb
fill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top