Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gutta-percha

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Gutapeca, nhựa két

Hóa học & vật liệu

gutapeca (nhựa két)

Giải thích EN: A rubberlike gum that is derived from the sap of certain Malaysian trees of the sapodilla family; used in the manufacture of dental cement, insulation, and golf balls.Giải thích VN: Một chất gôm giống cao su chiết từ nhựa một số loại cây Malaysia thuộc họ hồng xiêm; dùng trong chế tạo chất hàn răng, chất cách điện, hay bóng golf.

Xây dựng

nhựa kết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top