Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guttural

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌtərəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) yết hầu

Danh từ

(ngôn ngữ học) âm yết hầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
glottal , grating , gravelly , growling , gruff , harsh , hoarse , husky , inarticulate , low , rasping , rough , sepulchral , thick , throaty , deep , velar

Từ trái nghĩa

adjective
dulcet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top