Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gutturally

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem guttural


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gutturophony

    giọng nói họng,
  • Gutturotetany

    (chứng) co thắt họng,
  • Gutty

    / ´gʌti /,
  • Guv

    Danh từ: (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế),
  • Guv'nor

    Danh từ: (từ lóng) cha; chú,
  • Guve

    Toán & tin: cho,
  • Guving

    sự chằng, sự giằng,
  • Guvnor

    / ´gʌvnə /, danh từ, (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế), Ông chủ,
  • Guy

    / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh...
  • Guy-and-bar system

    hệ thanh dây,
  • Guy (guy rope

    dây chằng,
  • Guy anchor

    sự neo bằng xích chằng, neo thanh giằng, neo giây giằng, neo xích,
  • Guy bull wheel

    đeric cột dây,
  • Guy cable

    dây cáp chằng,
  • Guy citrated blood

    thạch máu citrat,
  • Guy clamp

    kẹp chằng,
  • Guy fawkes night

    Danh từ: Đêm mồng 5 tháng 11 (năm 1605 vào đêm này guy fawkes tìm cách làm nổ tung nhà quốc hội);...
  • Guy line

    dây văng, dây néo, dây néo,
  • Guy removal

    sự tháo dây (cẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top