- Từ điển Anh - Việt
Guy
Nghe phát âmMục lục |
/gai/
Thông dụng
Danh từ
Bù nhìn; ngáo ộp
Người ăn mặc kỳ quái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
- Anh chàng ấy là ai thế?
(từ lóng) sự chuồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
Ngoại động từ
Bêu hình nộm (của ai)
Chế giễu (ai)
Nội động từ
(từ lóng) chuồn
Chuyên ngành
Xây dựng
cáp néo
Điện
dây guy
Giải thích VN: Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.
Kỹ thuật chung
dây cáp chằng
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
dây chằng
dây giằng
dây kéo
dây néo
dây treo
sự neo chằng
sự neo giằng
thanh kéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bird * , bloke * , boy , brother , bud , buddy , cat * , chap , chum , dude * , feller , fellow , gentleman , individual , male , person , bloke , bozo , cable , chain , cord , dowdy , effigy , fright , guide , guy-rope , kid , man , rope , scarecrow , shore , stay
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guy-and-bar system
hệ thanh dây, -
Guy (guy rope
dây chằng, -
Guy (guy rope, guy wire)
dây xích, -
Guy anchor
sự neo bằng xích chằng, neo thanh giằng, neo giây giằng, neo xích, -
Guy bull wheel
đeric cột dây, -
Guy cable
dây cáp chằng, -
Guy citrated blood
thạch máu citrat, -
Guy clamp
kẹp chằng, -
Guy fawkes night
Danh từ: Đêm mồng 5 tháng 11 (năm 1605 vào đêm này guy fawkes tìm cách làm nổ tung nhà quốc hội);... -
Guy line
dây văng, dây néo, dây néo, -
Guy removal
sự tháo dây (cẩu), -
Guy ring
vòng dây xích, -
Guy rod in tension
thanh kéo, -
Guy rope
dây (giằng), dây (treo), dây cáp chằng néo, cáp căng, -
Guy stand squeezing
sự căng (làm giãn trước), sự xoắn (làm giãn trước), -
Guy strand
dây chằng, -
Guy tightening
sự căng dây chăng, sự căng dây treo, -
Guy wire
cáp chằng, dây chằng, dây chằng nối kết, dây chằng, -
Guy wire)
dây chằng, -
Guy wire`
dây chằng, dây giằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.