Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gym

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒim/

Thông dụng

Danh từ

Phòng luyện tập thể dục
Môn thể dục trong nhà trường

Xem thêm các từ khác

  • Gym-slip

    Danh từ: Áo chẽn không tay của các cô gái,
  • Gym room

    buồng tập thể dục, phòng tập thể dục,
  • Gymkhana

    / dʒim´ka:nə /, Danh từ Anh-ấn: câu lạc bộ thể dục thể thao, cuộc biểu diễn thể dục thể...
  • Gymnasium

    / dʒim´neiziəm /, Danh từ, số nhiều gymnasiums; .gymnasia: (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục,...
  • Gymnast

    / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ...
  • Gymnastic

    / dʒim´næstik /, Tính từ: (thuộc) thể dục, Danh từ: ( số nhiều)...
  • Gymnastics

    Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục...
  • Gymnite

    gimmit,
  • Gymno-arian

    Tính từ: có tuyến sinh dục trần,
  • Gymnobacteria

    số nhiều củagymnobacterium,
  • Gymnobacterium

    vi khuẩn không có lông roi,
  • Gymnocarpic

    Tính từ: thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ,
  • Gymnocarpous

    có tầng bào tử mở, có thể quả trần,
  • Gymnocolon

    sự tưới kết tràng,
  • Gymnocyte

    Danh từ: tế bào trần, Y học: tế bào không có thành, tế bào trần,...
  • Gymnogenous

    Tính từ: không lông (chim),
  • Gymnophobia

    ám ảnh sợ trông thân thể trần truồng,
  • Gymnoplast

    Danh từ: chất nguyên sinh trần, Y học: chất nguyên sinh trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top