Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gymnastic

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒim´næstik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thể dục

Danh từ

( số nhiều) thể dục
to do gymnastics; to go in for gymnastics
tập thể dục
Sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
chess playing is good mental gymnastics
đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

Xem thêm các từ khác

  • Gymnastics

    Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục...
  • Gymnite

    gimmit,
  • Gymno-arian

    Tính từ: có tuyến sinh dục trần,
  • Gymnobacteria

    số nhiều củagymnobacterium,
  • Gymnobacterium

    vi khuẩn không có lông roi,
  • Gymnocarpic

    Tính từ: thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ,
  • Gymnocarpous

    có tầng bào tử mở, có thể quả trần,
  • Gymnocolon

    sự tưới kết tràng,
  • Gymnocyte

    Danh từ: tế bào trần, Y học: tế bào không có thành, tế bào trần,...
  • Gymnogenous

    Tính từ: không lông (chim),
  • Gymnophobia

    ám ảnh sợ trông thân thể trần truồng,
  • Gymnoplast

    Danh từ: chất nguyên sinh trần, Y học: chất nguyên sinh trần,
  • Gymnoscopic

    (liên quan đến) sự nhìn thân thể trần truồng,
  • Gymnosophy

    chủ nghĩakhoả thân,
  • Gymnosperm

    / ´dʒimnоu¸spə:m /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt trần, Y học:...
  • Gymnospermous

    / ¸dʒimnou´spə:məs /,
  • Gymnosperms

    Danh từ số nhiều: thực vật hạt trần,
  • Gymnospore

    Danh từ: bào tử trần, Y học: bào tử trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top