Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyp

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒip/

Thông dụng

Danh từ

Người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo

Nguồn khác

  • gyp : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

bịp
bịp bợm
sự lừa gạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bamboozle , bilk , cheat , deceive , defraud , dupe , fleece , flimflam * , gip , gull , hoodwink , hustle * , pull something , rook , scam , stick * , swindle , take for a ride , trick , cozen , mulct , victimize , burn , overcharge , rip off , steal , swindler
noun
fraud , swindle , victimization , bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer

Từ trái nghĩa

verb
be fair , give , offer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top