Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gypsy

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤipsi/

Thông dụng

Cách viết khác gipsy

Như gipsy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro

Xem thêm các từ khác

  • Gypsy cab

    xe hơi cho thuê,
  • Gypsy culture

    nền văn hóa du mục,
  • Gypsy earth

    thạch cao, đất thạch cao,
  • Gypsy soil

    đất pha thạch cao,
  • Gypsy table

    bàn tròn ba chân,
  • Gyr-

    (gyro-) prefix chỉ 1 . hồi chuyển 2 một cuộn hay một vòng.,
  • Gyral

    / ´dʒaiərəl /, tính từ, thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc,
  • Gyrate

    / dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ:...
  • Gyrating mass

    khối lượng quay, khối lượng hồi chuyển, khối lượng ly tâm,
  • Gyration

    / dʒai´reiʃən /, Danh từ: sự hồi chuyển, sự xoay tròn, Toán & tin:...
  • Gyration radius

    bán kính độ quay tròn,
  • Gyrator

    / dʒai´reitə /, Vật lý: bộ hồi chuyển,
  • Gyrator filter

    bộ lọc gyrato, bộ lọc quay lắc,
  • Gyratory

    / 'dʤaiərətəri /, Tính từ: hồi chuyển, xoay tròn, Kỹ thuật chung:...
  • Gyratory breaker

    máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,
  • Gyratory compactor

    máy đầm kiểu xoay, Địa chất: máy đầm kiểu xoay,
  • Gyratory cone coarse crusher

    thiết bị đập thô kiểu côn xoay, Địa chất: thiết bị đập thô kiểu côn xoay,
  • Gyratory cone crusher

    máy đập vỡ kiểu côn xoay, Địa chất: máy đập vỡ kiểu côn xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top