Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyratory

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʤaiərətəri/

Thông dụng

Tính từ

Hồi chuyển, xoay tròn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hồi chuyển
gyratory motion
chuyển động hồi chuyển
gyratory motion
vận động hồi chuyển

Địa chất

máy nghiền xoay, máy đập xoay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top