Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ha ha

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác hah

Thán từ

A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)

Nội động từ

Kêu ha ha
to hum and ha

Xem hum

Viết tắt của hectare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haaf

    / hɑ:f /, Danh từ: khu vực đánh cá ở biển sâu,
  • Haangi

    / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
  • Haar

    / ha: /, Danh từ: sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh),
  • Habanera

    / hæbə´nɛərə /, Danh từ: Điệu nhảy habanera (ở cu-ba), nhạc cho điệu nhảy habanera,
  • Habatus phthisicus

    tạng lao,
  • Habdalah

    / ¸hæb´dæla: /, Danh từ: lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy,
  • Habeas corpus

    Danh từ: (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam...
  • Habena

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenula

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenular

    (thuộc) cuống tuyến tùng,
  • Habenular trigone

    tam giác cuống trước tuyến tùng,
  • Haber-Bosch process

    quy trình haber-bosch,
  • Haberdasher

    / 'hæbədæ∫ə /, Danh từ: người bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ lót của...
  • Haberdashery

    / 'hæbədæʃəri /, Danh từ: Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ lót...
  • Habergeon

    / 'hæbəʤən /, Danh từ: (sử học) Áo giáp không tay,
  • Habile

    / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • Habiliment

    / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,
  • Habilitate

    / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top