Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haaf

Nghe phát âm

Mục lục

/hɑ:f/

Thông dụng

Danh từ

Khu vực đánh cá ở biển sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haangi

    / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
  • Haar

    / ha: /, Danh từ: sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh),
  • Habanera

    / hæbə´nɛərə /, Danh từ: Điệu nhảy habanera (ở cu-ba), nhạc cho điệu nhảy habanera,
  • Habatus phthisicus

    tạng lao,
  • Habdalah

    / ¸hæb´dæla: /, Danh từ: lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy,
  • Habeas corpus

    Danh từ: (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam...
  • Habena

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenula

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenular

    (thuộc) cuống tuyến tùng,
  • Habenular trigone

    tam giác cuống trước tuyến tùng,
  • Haber-Bosch process

    quy trình haber-bosch,
  • Haberdasher

    / 'hæbədæ∫ə /, Danh từ: người bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ lót của...
  • Haberdashery

    / 'hæbədæʃəri /, Danh từ: Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ lót...
  • Habergeon

    / 'hæbəʤən /, Danh từ: (sử học) Áo giáp không tay,
  • Habile

    / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • Habiliment

    / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,
  • Habilitate

    / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...
  • Habilitation

    / hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top