Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habergeon

Nghe phát âm

Mục lục

/'hæbəʤən/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) Áo giáp không tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Habile

    / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • Habiliment

    / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,
  • Habilitate

    / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...
  • Habilitation

    / hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách...
  • Habilitator

    / hə´bili¸teitə /, Kinh tế: người cấp vốn và thiết bị (để khai thác công xưởng, mỏ),
  • Habit

    / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình,...
  • Habit- creating demand function

    hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-creating demand function

    hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-forming

    / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Habit-forming drug

    thuốc gây nghiện,
  • Habit plane

    mặt (phẳng) dạng quen,
  • Habit scoliosis

    vẹo cột sống do thói quen,
  • Habit survey

    điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng,
  • Habitability

    / ,hæbitə'biliti /, danh từ, tính ở được,
  • Habitable

    / 'hæbitəbl /, Tính từ: có thể ở được, Xây dựng: ở được,
  • Habitable house

    nhà ở,
  • Habitable room

    buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • Habitable space

    không gian ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top