Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habitant

Nghe phát âm

Mục lục

/'hæbitənt/

Thông dụng

Danh từ

Người ở, người cư trú
Người Ca-na-đa gốc Pháp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denizen , dweller , resident

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Habitat

    / 'hæbitæt /, Danh từ: môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người),...
  • Habitat factor

    hệ số môi trường sống, hệ số môi trường sống,
  • Habitat isolation

    (sự) cách ly sinh sống,
  • Habitation

    / ,hæbi'tei∫n /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cư trú, Kỹ...
  • Habits

    ,
  • Habittual abortion

    phá thai thường xuyên,
  • Habitual

    / hə'bit∫uəl /, Tính từ: thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên,...
  • Habitual abortion

    sảy thai thường xuyên,
  • Habitual criminal

    người có tiền án,
  • Habitual dislocation

    sai khớp hay tái phát,
  • Habitually

    / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa:...
  • Habituate

    / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ...
  • Habituated

    Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • Habituation

    / hə¸bitju´eiʃən /, Y học: quen thuốc,
  • Habitud

    / 'hæbitəd /, Danh từ: khách hàng quen thuộc, khách quen,
  • Habitude

    / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top