Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habitus

Nghe phát âm

Mục lục

/'hæbitəs/

Thông dụng

Danh từ

Thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
Sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen

Chuyên ngành

Y học

sắc diện

Kỹ thuật chung

ngoại dạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
build , habit , physique

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Habitus enteroptoticus

    tạng dễ saruột,
  • Habitus phthisicus

    tạng lao,
  • Habitusenteroptoticus

    tạng dễ sa ruột,
  • Habituð

    danh từ khách hàng quen thuộc, khách que,
  • Haboob

    / hə'bu:b /, danh từ, bão cát (ở nam phi),
  • Habour station

    ga tại cảng biển,
  • Habromania

    hoang tưởng hoan hỉ,
  • Habronemiasis

    bệnh giun habronema (ở ngựa),
  • Habronemic

    (thuộc) bệnh bệnh giun habronema,
  • Hacek

    / 'ha:t∫ek /, Danh từ: dấu móc (ví dụ c),
  • Hachement

    đấm bóp,
  • Hachure

    / hæ'ʃjuə /, Danh từ: (hội họa) nét chải, Xây dựng: kẻ vạch,
  • Hacienda

    / ,hæsi'endə /, Danh từ: (hội họa) nét chải, Xây dựng: ngôi nhà chính,...
  • Hack

    / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào...
  • Hack-hammer

    / 'hæk,hæmə /, Danh từ: búa đập đá,
  • Hack-per

    , Ăn gian audition - perfect mỗi bước nhảy :d
  • Hack-saw

    / 'hæksɔ: /, cưa [cái cưa kim loại], Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa kim loại,
  • Hack-sawing machine

    máy cưa cầm tay,
  • Hack-work

    / 'hækwə:k /, Danh từ: công việc làm thuê; công việc viết văn thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top