Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hacksaw

Mục lục

/'hæksɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Cái cưa kim loại

Ngoại động từ

Cưa bằng cưa kim loại

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cưa sắt
máy cưa cần

Xem thêm các từ khác

  • Hacksaw blade

    lưỡi cưa cắt kim loại, lưỡi cưa hình cung, lưỡi cưa sắt,
  • Hacksaw frame

    giá lưng cung (máy cưa),
  • Hacksaw sharpening

    sự mài sắc lưỡi cưa,
  • Hacksaw vice

    ê-tô để máy cưa,
  • Hacksawing machine

    cưa máy,
  • Hackstand

    / 'hækstænd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bến xe tắc xi,
  • Had

    / hæd /,
  • Had best

    Thành Ngữ:, had best, tốt nhất là, khôn hơn hết là
  • Had better

    Thành Ngữ:, had better, nên, tốt hơn là
  • Had rather

    Thành Ngữ:, had rather, (như) had better
  • Had sooner

    Thành Ngữ:, had sooner, thà... hơn, thích hơn
  • Hadal

    / 'heidl /, tính từ, (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét, life in hadal zone, sự sống ở đáy biển sâu
  • Haddock

    / 'hædək /, Danh từ: (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết), Kinh...
  • Hade

    / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội...
  • Hade with the dip

    độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy,
  • Hades

    / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm...
  • Hading

    / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • Hadith

    / hədi:θ /, Danh từ: truyện thánh môhamet và tín đồ của ông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top